プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stolen.
bị bắt cóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stolen?
trộm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stolen.
- bị chôm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stolen?
- bị chôm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bike stolen.
mất cắp xe đạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- stolen or...
Ăn cắp hay gì đó... không hiểu sao chúng lại có...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heart stolen
người đánh cắp trái tim tôi
最終更新: 2020-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
it was stolen.
nó đã bị chôm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a stolen car?
sao? một chiếc xe ăn cắp à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it was stolen.
- nó bị ăn cắp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ what was stolen ♪
- neil finn ~ ~ song of the lonely mountain - neil finn ~
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wasted and stolen
♪ trả và nhận
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all you have stolen.
tất cả những gì anh ăn cướp được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
stolen from where?
bị trộm từ đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
guns, 500,000 stolen.
500 ngàn bị cướp mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your car was stolen?
- xe của anh bị mất trộm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but everything was stolen.
nhưng tất cả đã bị ăn trộm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my car has been stolen!
xe của tôi đã bị ăn cắp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my papers were stolen.
- tôi bị cướp giấy tờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's stolen evidence!
thế là ăn trộm bằng chứng đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: