検索ワード: storekeepers (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

storekeepers

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

no clerks, no storekeepers.

ベトナム語

không thư ký, không chủ tiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

greenhorn storekeepers, tenderfoot farmers, people that never slept in anything bigger than a barn in their lives, and never looked at the frost on the side of a tree to find out which way to go.

ベトナム語

mà là không thích hợp. những chủ tiệm khờ khạo, những nông dân ngây thơ, những con người chưa bao giờ ngủ trong một cái gì lớn hơn một kho thóc, và chưa bao giờ nhìn vào mặt ẩm ướt của một cái cây để biết được phải đi đường nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the storekeeper receipted the goods

ベトナム語

thủ kho biên nhận hàng

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,481,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK