検索ワード: stress out (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

stress out

ベトナム語

stress

最終更新: 2010-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

stress

ベトナム語

stress

最終更新: 2015-06-14
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

stress?

ベトナム語

Áp lực?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- they are stress out.

ベトナム語

- họ đang căng thẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- don't stress him out.

ベトナム語

Đừng làm anh ấy bị căng thẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- mom and dad are stress out.

ベトナム語

- mẹ và ba đang căng thẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

stress eating.

ベトナム語

Ăn do căng thẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- stress eating.

ベトナム語

- căng thẳng nên ăn nhiều thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the casino clients stress me out.

ベトナム語

khách của sòng bạc thật đáng ghét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and he doesn't want to stress us out.

ベトナム語

và nó không muốn làm cả nhà căng thẳng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

dinner with my parents can stress me out, too.

ベトナム語

Ăn tối với bố mẹ cũng làm cho tôi căng thẳng lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

don't worry about it, man. don't stress out.

ベトナム語

Đừng lo anh bạn, đừng lo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,996,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK