プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
strongly connected
liên thông mạch
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
a bit strongly.
Được chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- she resembles you.
- cổ rất giống cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i strongly advise...
cậu chủ bruce?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i know you feel strongly.
ta hiểu rõ bầu nhiệt huyết của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will consider it strongly
tôi sẽ xem xét chuyện này cẩn thận
最終更新: 2013-09-17
使用頻度: 1
品質:
a strongly sexual affair.
một mối quan hệ mạnh mẽ về tình dục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
captain, i strongly object.
cơ trưởng, tôi kịch liệt phản đối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i feel very strongly about this.
tôi cảm thấy rất rõ về điều này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he resembles his father very closely
anh ấy giống cha như đúc
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
it resembles incense at a funeral.
nó giống như cắm nhan tại tang lễ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if i may suggest, it even resembles...
nếu được tôi xin đề nghị, nó giống hệt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is strongly recommended that you continue.
chúng tôi khuyên bạn nên tiếp tục đi.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
- sir, i strongly recommend you disengage.
thưa ngài, tôi khuyên ngài đừng tấn công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sometimes his english handwriting resembles russian.
Đôi khi em ấy viết tiếng anh như tiếng nga.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my hometown is developing strongly in the future
quê tôi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai
最終更新: 2024-02-19
使用頻度: 1
品質:
he believes very strongly in the reality of evil.
Ông ấy tin rằng đó là nội dung cảnh báo mà bộ phim khoa học giả tưởng này có thể chuyển tải.
最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:
i strongly wished for the strength to protect her.
tôi chỉ muốn có sức mạnh để bảo vệ nàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
five foot ten, strongly built, about 180 pounds.
cao khoảng 1,6m vạm vỡ nặng 81 kg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i believe that in future information technology will grow strongly
tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ
最終更新: 2017-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照: