プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
styling
tạo mốt (sự)
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
* styling, mark.
* styling, mark.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
we are styling.
thám hiểm, đây là cab 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bit of styling?
một chút phong cách?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's styling.
Ông ấy đang tạo dáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
carrying and styling
các phụ kiện khác
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 1
品質:
unique styling, one of a kind.
kiểu dáng độc đáo, có một không hai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
styling of the next generation desktop
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
that's before i knew about styling products, you know.
nhưng đó là trước khi anh biết tới những thứ nghệ thuật hơn, em biết đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suspicious homicide in the styling where the murder weapon is a boomerang.
kiểu của kẻ tình nghi là vũ khí của hắn là một boomerang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crafted with the distinctive flair and elegant styling, , women of discriminating taste have come to expect from russeks furs,
gạn lọc từ nét đặc sắc và phong cách tao nhã... những phụ nữ sành điệu còn chờ đợi gì hơn ở đồ lông russeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
===sarah kerrigan===sarah kerrigan is the leader of the zerg swarm, styling herself as the queen of blades.
===sarah kerrigan===sarah kerrigan là lãnh đạo của zerg swarm, tự gọi mình là queen of blades.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
the one-of-a-kind musical stylings of...
màn biểu diễn có một không hai của...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: