プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sunk?
chìm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sunk ship
game kết thúc name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sunk county
hạt chìm
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
- you sunk it.
- chúng mày đã đánh đắm nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
straight sunk key
chốt chìm song song
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
how come it sunk?
tại sao nó chìm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're not sunk.
chúng ta chưa thua cuộc đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- well, you're sunk.
-anh tiêu rồi! -tin này không đúng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
his eyes have sunk in
mắt anh ta hõm vào
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
sunk with all hands.
tất cả chìm theo tàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have i sunk this low?
tôi đã lún sâu đến mức này sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's sunk so low.
Ảnh đã chìm quá sâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my roots are sunk deep.
mái nhà của ta chắc lắm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've sunk roots here.
tôi đã mọc rễ ở đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
could you tell why it sunk?
cậu có thể nói lý do nó bị chìm không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is that how low you've sunk?
mi đã lún sâu đến thế này rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how low has the dwarf race sunk?
người lùn chúng ta phải lặn xuống cỡ nào nữa đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you sure you've sunk so low?
ngươi chắc mình đã đến bước đường này rồi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
once we've sunk the surface world...
ngay khi bọn ta nhấn chìm thế giới mặt đất,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
if it's sunk, he brings it up.
nếu nó bị chìm, cậu mang nó lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: