検索ワード: surgical intern (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

surgical intern

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

intern

ベトナム語

nội

最終更新: 2014-01-21
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

英語

intern.

ベトナム語

Ừm, chúng ta đang cần một người có thể làm phóng viên chuyên mục thời tiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

surgical mask

ベトナム語

khẩu trang

最終更新: 2013-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- the intern.

ベトナム語

- 1 thực tập viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- yeah. surgical.

ベトナム語

chính xác từng chi tiết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

far more surgical.

ベトナム語

phương thức... tinh vi hơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we're surgical.

ベトナム語

chúng ta là những người làm phẫu thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

call the surgical team.

ベトナム語

- gọi tổ phẫu thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's my intern.

ベトナム語

cậu ấy là thực tập sinh của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you have an intern?

ベトナム語

- em có thực tập sinh à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- he's my intern.

ベトナム語

- thực tập sinh của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's a new intern.

ベトナム語

thực tập sinh mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

surgical procedure to begin.

ベトナム語

quy trình phẫu thuật bắt đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am his intern, li ming.

ベトナム語

tôi là lý minh, sinh viên nội trú của ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm a glorified intern.

ベトナム語

con là một thực tập viên xuất sắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

kim yong used to intern for him.

ベトナム語

kim young đi theo học nghề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the same talc used in surgical gloves

ベトナム語

cùng loại phấn được dùng trong găng tay phẫu thuật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's a surgical patient now.

ベトナム語

anh ta đồng ý phẫu thuật rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i just spoke with the surgical team.

ベトナム語

- tôi vừa nói chuyện với bác sĩ phẫu thuật. - thế nào rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

looks pretty cloudy there, intern.

ベトナム語

hay tôi nên nói rằng, thành công đầu tiên trong sự nghiệp của cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,764,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK