プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sweet dream
hen gap lai
最終更新: 2019-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet
banh
最終更新: 2020-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet.
- tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
sweet!
- ngọt ngào thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
! sweet.
hay ghê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sweet!
tuyệt vời!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet dreams
tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn
最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet dreams.
mơ đẹp nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- sweet dreams.
- chúc ngç ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet dreams love
aditya i yeu slumber
最終更新: 2013-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet dreams, boys.
mơ đẹp nhé! các chàng trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♫ flow gently, sweet afton, disturb not her dream. ♫
# flow gently, sweet afton, disturb not her dream #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sweet dreams everyone.
Ước mơ dễ thương của mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gemma, sweet dreams.
gemma, những giấc mơ đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yeah, yeah. sweet dreams.
vâng, vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- maude, sweet dreams.
- maude, chúc mộng đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ english ] sweet dreams.
ngủ ngon, julie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night. sweet dreams.
ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
goodnight and have sweet dreams
chuc anh ngu ngon va co giac mo dep
最終更新: 2014-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- [ giggling ] - sweet dreams.
- ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: