検索ワード: tôi đang bận (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tôi đang bận

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi đang lam

ベトナム語

最終更新: 2020-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang học bài

ベトナム語

最終更新: 2020-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang ở nhà tôi

ベトナム語

tôi đang ở nhà

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang đợi bạn về nhà

ベトナム語

tôi đợi bạn về

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang trong phòng ngủ

ベトナム語

tôi đang trong phòng ngủ

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang cố gắng học tiếng anh

ベトナム語

tôi đang cố gắng học tiếng anh

最終更新: 2024-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang học tại một trường cao đẳng

ベトナム語

tôi đang học cao đẳng

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

英語

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

ベトナム語

anh ấy sang định cư

最終更新: 2022-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- tôi tin rằng những kiến thức từ chương trình sẽ giúp ích, phát triển công việc hiện tại của tôi cũng như phát triển doanh nghiệp mà tôi đang làm việc.

ベトナム語

- it is my believe that the knowledge studied from the program will benefit and develop my current job, as well as develop my enterprise where i am working for.

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chỗ nhám gai ở dây quai do chúng tôi đang làm rập dài đến phần sau gót và phần gót trên đang ngắn hơn, không giống như trên build page của bạn đang thể hiện và chúng tôi thấy nó ko ok, ko đc thẩm mĩ nên chúng tôi sẽ kiểm tra và sửa lại rập cho next sample. làm ơn hãy note điều này giúp chúng tôi

ベトナム語

chúng tôi đang dùng da cho phần lót quai thay vì dùng pu b35 để dây quai khi xỏ qua khoen bị chéo cũng thể hiện đc cùng là 1 liệu như trên hình ảnh của build page.

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn ngập tình yêu thương. không những mang đến những nhiệm vụ cao cả mang tính xã hội, tổ chức còn là nơi tôi được tham gia giao lưu, tăng tình đoàn kết, học cách hoạt động nhóm, cách giao tiếp xã hội, cách để xử lý các tình huống mà trước đó tôi chưa từng vấp phải. cũng là nơi tôi gặp nhiều mảnh đời, nhiều cuộc sống, để tôi trưởng thành hơn, để yêu quý hơn những gì tôi đang có.

ベトナム語

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn n

最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,078,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK