プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'll take a rain check.
chắc là để khi khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rain check.
tuyệt đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rain check?
lần sau nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
will you take a check?
bà có nhận séc không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- will you take a check?
- tôi có 73 đô. - cậu có thể kiểm tra?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i have a rain check?
chờ anh một lúc nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll take a rain check on the tea.
tôi hẹn dịp khác uống trà nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll, uh, take a rain check on that.
hẹn lần sau vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sorry, i need a rain check.
có chuyện gấp lắm. em phải đi ngay. anh cũng đang rất gấp nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uh, i'm gonna take a rain check, jer.
tôi sẽ kiểm tra lại mọi thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm gonna to have to take a rain check.
tôi sắp phải đi để lần sau nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- let's use a rain check. - okay.
- chúng ta sẽ làm lần sau
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thanks, but i think i'll take a rain check.
cám ơn, nhưng để khi khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i need a rain check. let me get this.
Ông ấy sợ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take a rest
nghĩ ngơi nhé
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
take a cab.
Đi taxi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
take a swab!
Đồ bỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- take a cue.
- lấy cơ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't suppose you'd take a check.
tôi không nghĩ ông sẽ nhận séc đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
take a shower
di tam
最終更新: 2017-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照: