検索ワード: taking picture as your requested (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

taking picture as your requested

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

is taking picture alright

ベトナム語

chụp hình được không

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

taking pictures of your friend?

ベトナム語

chụp ảnh bạn anh àh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as your friend...

ベトナム語

như là bạn của anh ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as your boyfriend?

ベトナム語

là một người bạn trai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ok , as your wish ����

ベトナム語

tại sao tôi phải làm điều đó

最終更新: 2023-07-08
使用頻度: 1
品質:

英語

as your word and will?

ベトナム語

đại diện cho lời nói và ý chí của ngài?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as well as your defender.

ベトナム語

cũng như người bảo hộ cho công chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's taking pictures

ベトナム語

cô ấy đang chụp ảnh

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

英語

- as strong as your arm.

ベトナム語

mạnh cỡ nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do as your dad says, karo.

ベトナム語

- nghe lƯichai, karo .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- as your escort, you mean?

ベトナム語

- Ý cô là làm bạn hẹn của cô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't like taking pictures

ベトナム語

nhớ em k

最終更新: 2023-11-21
使用頻度: 1
品質:

英語

- on having me as your agent.

ベトナム語

- vì tôi cứ như cái đại lý của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"as your wizard, i hereby decree

ベトナム語

"là pháp sư của các vị, ta xin tuyên bố"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i don't really like taking pictures

ベトナム語

em không thích chụp hình của mình cho lắm

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was taking pictures in our drama class.

ベトナム語

em chụp trong lớp kịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm out here taking pictures of locals.

ベトナム語

tôi ra đây để chụp hình cư dân địa phương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're going to start taking pictures now.

ベトナム語

chúng ta sẽ bắt đầu chụp bây giờ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all we were interested in was taking pictures and making money.

ベトナム語

em chỉ quan tâm tới việc chụp hình và kiếm ra tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as your older sister-- -seven years older.

ベトナム語

- ok, nghe nhé, là chị gái em...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,845,110 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK