検索ワード: tattered (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tattered

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

# their tails are all tattered #

ベトナム語

♪ Đuôi chúng tả tơi ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everyone's okay except for my poor, tattered ship.

ベトナム語

an toàn và sống sót chứ hả? mọi người đều ổn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we must ride like thundering waves under the tattered battle flag of my father.

ベトナム語

chúng ta phải đứng lên như đợt sóng mạnh mẽ dưới lá cờ chiến đã rách của cha ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are a tattered waste of oxygen who bolsters herself with contempt for others.

ベトナム語

bà là một kẻ khờ dại sống chỉ lãng phí không khí... luôn nâng cao mình bằng sự khinh miệt đối với người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was sort of like a white sheet or something, but it was sort of... tattered and faded.

ベトナム語

trông như tấm vải trắng, hơi ngã màu và rách nát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the gossamer white of bone was now visible beneath the tattered meat of her fingertips, as emily clawed madly at the wooden slats of her coffin, a desperate, drowning animal.

ベトナム語

phần xương trắng dần lộ rõ bên dưới đầu ngón tay rách bươm của cô ấy, là kết quả của việc emily cào điên loạn vào phần gỗ mỏng của quan tài, sự liều lĩnh của con thú khi vào bước đường cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,008,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK