検索ワード: technical minded (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

minded

ベトナム語

tâm trí

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

technical...

ベトナム語

bộ phận kỹ thuật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

get technical.

ベトナム語

nhưng nghĩ xa hơn tí đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

technical staff

ベトナム語

truong nhom

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

be open minded!

ベトナム語

nghĩ thoáng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not high-minded.

ベトナム語

không cao thượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

minded#t2_2112

ベトナム語

tâm trí

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he is so minded

ベトナム語

anh ấy thật sự lưu tâm

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

not that i minded.

ベトナム語

tôi không thấy phiền về những câu nói của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are small-minded,

ベトナム語

óc thì nhỏ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm open-minded.

ベトナム語

tôi sẵn sàng tin cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- he was absent minded.

ベトナム語

- Ông ta lơ đễnh quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- simple-minded sonofabitch.

ベトナム語

- anh cản đường tôi làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he is very serious-minded

ベトナム語

anh ta rất nghiêm chỉnh

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

can't say i minded much.

ベトナム語

không thể nói là tôi thấy phiền lòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

perhaps i minded it for you.

ベトナム語

mình thì có lẽ để tâm tới nó cho cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

couple of like-minded friends

ベトナム語

kill

最終更新: 2022-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- serious-minded bachelor, 30...

ベトナム語

phụ nữ trẻ, chín chắn, hấp dẫn, nghề nghiệp tốt, muốn kết hôn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

seanle is mean and narrow-minded

ベトナム語

seanle là kẻ xấu tính và hẹp hòi

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i, myself, am more open-minded.

ベトナム語

bản thân tôi thì mái thoải thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,952,879,358 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK