プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cave temple
chùa hang
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
his temple.
anh ấy muốn chiến đấu vì điều gì? chúng ta hãy mang đến cho anh ấy lý do!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what temple?
ngôi đền nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my temple?
- Đền của trẫm ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go to the temple
by khong tr
最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
a temple perhaps.
có lẽ là một ngôi đền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
defend the temple!
hộ tự
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he lost his temple.
anh ta đã phá vỡ cả miếu đường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's a temple.
một ngôi đền thì phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: