検索ワード: textured (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

textured

ベトナム語

không có chi tiết bề mặt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

textured thread textured yarn

ベトナム語

sợi dún hai buồng

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

that wall over there still has to be taped and textured.

ベトナム語

bức tường đằng kia cần phải nối dây và sơn hoa văn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

due to the textured surface of the shingles, snow may slide off rather easily.

ベトナム語

Đối với mặt trang trí của tấm lợp, tuyết có thể rơi trượt dễ dàng hơn.

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

英語

ajour fabric mesh fabric open fabric open-textured fabric open-work fabric

ベトナム語

vải dệt quấn

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

gently perfumed, those textured flowers are about 7 cm across and last for several months.

ベトナム語

gently perfumed, those textured flowers are about 7 cm across and last for several months.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

° i'm bad - i'm stubborn ° right - not wrong ~ but i'd rather bad publicity than good fake deer ° ° i'm not pretty ~ but i accept my soul beautiful textured enough to crush the child prostitute saul knew just love them and rely on material! ° i'm pretty cute, but not nervous enough to make many crazy guy .... ~ in short, closing down 1 more sloppy pretty bad crash along the line: ":))

ベトナム語

°em xấu - Đúng°em bướng bỉnh - không sai~ nhưng em thà xấu công khai cònhơn giả nai tốt đẹp°em không xinh ° em chấp nhận~ nhưng kết cấu tâm hồn em đẹp đủsức đè bẹp những đứa con gái lẳnglơ chỉ biết yêu hờ và trông chờ vàovật chất!°em xinh thì không xinh nhưng cũngđủ để khiến thần kinh nhiều thằngđiên đảo....~ nói tóm lại chốt hạ 1 câuthà xấu ĐỘc còn hơn đẹp đụnghàng :" :))

最終更新: 2013-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,770,604,423 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK