検索ワード: thank you for the information (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

thank you for the information.

ベトナム語

cám ơn vì thông tin. chấm dứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the book.

ベトナム語

cám ơn vì cuốn sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

uh, thank you for the...

ベトナム語

uh, cám ơn anh vì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- thank you for the cake.

ベトナム語

- cảm ơn về phần bánh nhé. - anh khóa cửa rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the invitation

ベトナム語

tôi có việc bận

最終更新: 2023-06-18
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the analysis.

ベトナム語

cám ơn vì bài phân tích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so, thank you for the tea.

ベトナム語

cũng cảm ơn tách trà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"thank you for..."

ベトナム語

"cảm ơn vì..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"thank you for the sacrifice."

ベトナム語

cám ơn các ngươi về tế phẩm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

great. thank you for the help.

ベトナム語

tốt lắm.cảm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the heads-up.

ベトナム語

cảm ơn em đã cảnh báo trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- oh, thank you for the advice.

ベトナム語

- cám ơn lời khuyên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and thank you for the nice story.

ベトナム語

chị kể chuyện rất hay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the coffee, madame.

ベトナム語

cám ơn vì ly cà-phê, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-thank you for the vote of confidence.

ベトナム語

- tôi không hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wanted to thank you for the tape.

ベトナム語

tôi muốn cảm ơn cậu vì cuốn băng .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chatakov, thank you for the pork bun rack.

ベトナム語

chatakov, cám ơn vì mang quà tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the coffee and the memories.

ベトナム語

cảm ơn vì tách cafe và những kí ức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- all right, well, thank you for the pen.

ベトナム語

- Được rồi, cảm ơn cậu vì cái bút nhé. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

thank you for the offerings. another accident?

ベトナム語

lại 1 tai nạn nữa sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,687,336 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK