検索ワード: the committed work is as below: (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the work is the work.

ベトナム語

công việc là công việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is "as above, so below."

ベトナム語

"vừa là trên, vừa là dưới."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i confirm as below

ベトナム語

tôi xác nhận như bên trên

最終更新: 2022-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the work is too stressful!

ベトナム語

công việc căng thẳng quá!

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

half the work is already finished

ベトナム語

một nửa công việc đã xong rồi.

最終更新: 2013-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the way you work is your business...

ベトナム語

coi chừng! Ông làm cách nào là việc của ông...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll go where the work is.

ベトナム語

em ở đâu là công việc ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my work is over

ベトナム語

bao giờ bạn rời khỏi công ty

最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my work is fine.

ベトナム語

tôi bận việc riêng

最終更新: 2022-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my work is over 30m

ベトナム語

tôi đã hết giờ làm việc

最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all our work is gone.

ベトナム語

tất cả tài liệu của chúng ta biến mất rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

whose work is this?

ベトナム語

ai bày ra chuyện này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and your work is brilliant.

ベトナム語

công việc của ông rất tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where i work is boring

ベトナム語

nƠi tÔi lÀm viỆc rẤt chÁn

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my blood work is excellent.

ベトナム語

xét nghiệm máu tuyệt vời! tế bào ổn định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

okay. work is your new favorite.

ベトナム語

Đấy mới là thứ cậu thích, hiểu chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all your work is about premonition.

ベトナム語

tất cả công việc của cô đều là về linh cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a censor does only what his work is.

ベトナム語

một nhân viên kiểm duyệt chỉ làm nhiệm vụ của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no children. my work is my family.

ベトナム語

không có con, công việc là gia đình của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a good deal of work is still outstanding.

ベトナム語

một số lớn công việc vẫn chưa được giải quyết xong.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,944,435,693 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK