プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
when the hero...
khi người hùng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
welcome the hero.
chào mừng người anh hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm the hero.
ta mới là người hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, now, the hero!
hay quá, người anh hùng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you're the hero.
anh hùng chính là anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wow. you are the hero
tôi thật sự rất kính trọng bạn
最終更新: 2020-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me play the hero!
Đây chính là điều tôi muốn làm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i'm the hero.
còn tôi là người hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the times make the hero.
thời thế tạo anh hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ever the hero, huh, barry?
anh hùng có khác, barry nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, aren't you the hero?
chà, anh là người hùng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the hero comes from within.
anh hùng đến từ nội tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you know who the hero is?
có biết hôm nay nhân vật chính là ai không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
beowulf the mighty, the hero!
beowulf hùng mạnh, một người anh hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what if i'm not the hero?
-nếu tôi không phải là người hùng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anything for the hero of the hour.
anh không bao giờ nói chuyện với tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you the hero of my dreams?
ngớ ngẩn không này chú có phải là người trong giấc mơ của cháu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hear he's quite the hero.
tôi nghe nói ông ấy là một người hùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rick, the hero's path is dangerous.
rick, con đường của anh hùng luôn nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and the hero strikes the first blow.
và người hùng tấn công trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: