検索ワード: the operations floor (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the operations floor

ベトナム語

vận thăng

最終更新: 2015-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is the operations room.

ベトナム語

Đây là phòng điều hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

begin the operations of the gas chambers.

ベトナム語

bắt đầu vận hành các phòng hơi ngạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you want to reload the operations software, sparky?

ベトナム語

anh cần chép lại chương trình để làm tổng đài hả sparky? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm the operations manager, all right. take it easy.

ベトナム語

tôi là quản lý ở đây, hãy bình tĩnh lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just the operation.

ベトナム語

chỉ cần hoạt động điều hành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

abort the operation?

ベトナム語

hủy bỏ chiến dịch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the operation continues.

ベトナム語

còn nhiệm vụ thì tiếp tục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

next stage of the operation.

ベトナム語

màn tiếp theo của chiến dịch. Đi thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

notes in the operation process

ベトナム語

phẦn thÔng tin cỬa hÀng bẮt buỘc ĐĂng kÝ

最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

decided to shut down the operation.

ベトナム語

và quyết định hủy kế hoạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the operation was good, huh?

ベトナム語

- vậy là ca mổ tốt, hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we're beginning the operation.

ベトナム語

- chúng tôi đang bắt đầu chiến dịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- sure, once you get over the operation.

ベトナム語

Ổng nói lần sau, franz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and dr. leeds refused to perform the operation.

ベトナム語

nên bác sĩ leed từ chối phẫu thuật lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

buck doesn't want you to endanger the operation.

ベトナム語

buck không muốn cô gây nguy hiểm cho chiến dịch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but darken rahl's appointed someone to oversee the operation

ベトナム語

nhưng darken rahl đã chỉ thị một người giám sát hoạt động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the reply: "abort the operation immediately."

ベトナム語

và trả lời: "hủy chiến dịch lập tức."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but you... you could take over the operation, couldn't you?

ベトナム語

nhưng ông... ông vẫn có thể tiếp quản hoạt động đó mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

10704=after perform the operation, the partition (%1:)

ベトナム語

10704=sau khi thực hiện thao tác, phân vùng (%1:)

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,614,736 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK