検索ワード: the situation is already very bad (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the situation is already very bad

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the situation is very similar.

ベトナム語

tình thế rất giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the situation is critical

ベトナム語

tình thế đang rất nguy cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the situation is complex.

ベトナム語

thế nên, tình huống này đặc biệt phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our current business situation is very bad.

ベトナム語

tình hình kinh doanh của chúng ta hiện nay rất tệ.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

英語

- the situation is difficult.

ベトナム語

chuyện này rất phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"the situation is grave"

ベトナム語

tình thế nguy cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the situation is out of hand.

ベトナム語

tình huống đã vượt ngoài tầm kiểm soát.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

英語

- but the situation is serious.

ベトナム語

- nhưng tình thế rất nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he handled the situation very well.

ベトナム語

xử lí tình huống hay lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-lt is very bad.

ベトナム語

- chuyện xấu lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sir, the situation is under control.

ベトナム語

thưa ngài, tình hình đã nằm trong sự kiểm soát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- of saying how dire the situation is...

ベトナム語

- rằng hoàn cảnh rất nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my english is very bad

ベトナム語

tiếng anh của tôi rất kém

最終更新: 2017-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but his situation is dire.

ベトナム語

nhưng tình trạng anh ấy rất tệ. các người là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i must tell you how serious the situation is.

ベトナム語

tôi phải nói cho anh biết tình hình nghiêm trọng đến thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

genral,the military situation is very urgent,cannot be delayed

ベトナム語

yến suất, quân tình khẩn cấp không thể chậm trễ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

very bad.

ベトナム語

chán quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here's the situation. it's very simple.

ベトナム語

tình hình đơn giản là thế này thôi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- very bad.

ベトナム語

- khó khăn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

captain, the situation is more complicated than you think.

ベトナム語

Đại úy, tình huống này phức tạp hơn anh nghĩ đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,732,940 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK