人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
the situation is very similar.
tình thế rất giống nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the situation is critical
tình thế đang rất nguy cấp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the situation is complex.
thế nên, tình huống này đặc biệt phức tạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
our current business situation is very bad.
tình hình kinh doanh của chúng ta hiện nay rất tệ.
最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:
- the situation is difficult.
chuyện này rất phức tạp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"the situation is grave"
tình thế nguy cấp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
the situation is out of hand.
tình huống đã vượt ngoài tầm kiểm soát.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
- but the situation is serious.
- nhưng tình thế rất nghiêm trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he handled the situation very well.
xử lí tình huống hay lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-lt is very bad.
- chuyện xấu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sir, the situation is under control.
thưa ngài, tình hình đã nằm trong sự kiểm soát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- of saying how dire the situation is...
- rằng hoàn cảnh rất nghiêm trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my english is very bad
tiếng anh của tôi rất kém
最終更新: 2017-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
but his situation is dire.
nhưng tình trạng anh ấy rất tệ. các người là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i must tell you how serious the situation is.
tôi phải nói cho anh biết tình hình nghiêm trọng đến thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
genral,the military situation is very urgent,cannot be delayed
yến suất, quân tình khẩn cấp không thể chậm trễ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
very bad.
chán quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here's the situation. it's very simple.
tình hình đơn giản là thế này thôi nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- very bad.
- khó khăn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
captain, the situation is more complicated than you think.
Đại úy, tình huống này phức tạp hơn anh nghĩ đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: