検索ワード: the younger brother did 10 years (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

the younger brother did 10 years

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

move on the younger brother.

ベトナム語

xử lý thằng em trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my brother left 10 years ago.

ベトナム語

anh tôi đã bỏ đi 10 năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

10 years.

ベトナム語

10 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and him, your younger brother.

ベトナム語

phòng làm việc ở góc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

younger brother of yoo-ran.

ベトナム語

là học sinh trung học, là em trai của yoon yoo ran.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have a younger brother and he is 5 years younger than me

ベトナム語

tôi có một em trai và em ấy nhỏ hơn tôi 5 tuổi

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

10 years ago...

ベトナム語

10 năm trước

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"...the younger..."

ベトナム語

- "...cậu bé..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

ban 10 years old

ベトナム語

ban 10 tui

最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me 10 years.

ベトナム語

cho tôi 10 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

after 10 years?

ベトナム語

sau 10 năm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have a younger brother and a sister

ベトナム語

tôi có 1 em trai và 1 chị gái

最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he didn't beat up my younger brother.

ベトナム語

hắn không đánh đập em trai tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you did 10 years for video piracy?

ベトナム語

- anh mất 10 năm vì bản quyền phim sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- once every 10 years.

ベトナム語

- 1 lần mỗi 10 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have a younger brother and a younger sister

ベトナム語

bố mẹ tôi bán hàng ở lạng sơn

最終更新: 2020-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i saw your progress with my lamented younger brother.

ベトナム語

ta đã thấy ngươi tiến bộ với thằng em đáng thương của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he looks younger than all of us... but he's 10 years older.

ベトナム語

anh ta trông trẻ hơn tất cả chúng ta nhưng anh ta lớn hơn đến 10 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who would have thought the prince would've had a younger brother!

ベトナム語

ai mà biết được hoàng tử còn có 1 cậu em trai chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think we got the younger one.

ベトナム語

- anh chắc chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,395,230 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK