検索ワード: this is an authentic food (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

this is an authentic food

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

this is an end.

ベトナム語

Đây là một kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an army!

ベトナム語

Đây là cả một quân đội!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an invitation

ベトナム語

Đây là một lời mời

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an advance.

ベトナム語

Đây là một bước tiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an ambulance!

ベトナム語

Đây là xe cứu thương

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that is an authentic colt, is it not?

ベトナム語

Đó là một khẩu colt chính hiệu, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe this is an idea.

ベトナム語

Đây là ý kiến của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an abomination. you...

ベトナム語

Đây là một hành động ghê tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is an armored cart.

ベトナム語

- còn đây là xe bọc giáp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an imperial tribute

ベトナム語

Đây là cống phẩm cung đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is an alumni dinner.

ベトナム語

Đây là buổi tiệc của sinh viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ellen, this is an epidemic.

ベトナム語

ellen, đây là một bệnh dịch đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is an alien robot.

ベトナム語

- cô ta là người máy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have an authentic waterbending scroll.

ベトナム語

cháu có một quyển sách waterbending chuẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i brought you an authentic baby sasquatch.

ベトナム語

tôi mang đến cho các người một sasquatch* sơ sinh. (*người tuyết, bigfoot)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're talking about an authentic healing?

ベトナム語

Ông nói là... ông được chữa lành thực sự?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just really want the book to have an authentic feel, you know?

ベトナム語

tôi chỉ muốn viết sách để có cái nhìn thực tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i recently put down $3,000 on an authentic japanese kimono.

ベトナム語

tôi vừa mới mua áo kimono giá 3000 đô đấy tôi chỉ muốn mọi chuyện ổn thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cabanita has been called "an authentic taste of mexico city."

ベトナム語

cabanita được gọi là hương vị mexico city đích thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

"toward an authentic interpretation of the organ works of césar franck."

ベトナム語

"toward an authentic interpretation of the organ works of césar franck."

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,764,083,547 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK