検索ワード: this is my photo (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

this is my photo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

this is my...

ベトナム語

phòng của cậu? Đây là phòng tớ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is my...

ベトナム語

um, đây là, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is my home

ベトナム語

Đây là nhà tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

take my photo.

ベトナム語

chụp cho tớ vài tấm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is my car!

ベトナム語

Đây là xe tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this is my dad.

ベトナム語

- Đây là bố em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- take my photo?

ベトナム語

- chụp ảnh tôi? ngay đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is my optional

ベトナム語

tôi sẽ xóa kết bạn vs bạn

最終更新: 2019-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is my anywhere.

ベトナム語

Đâylà"bất cứ đâu của em."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

this is my graceland!

ベトナム語

Đây là thiên đường!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this is my dance.

ベトナム語

- Đây là điệu nhảy của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is my father's.

ベトナム語

cái này của bố tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yeah...you mean, my photo?

ベトナム語

vâng nhưng... ý ngài là ảnh của tôi ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm having my photo taken.

ベトナム語

tôi có đưa ảnh của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no one's gonna believe my photos.

ベトナム語

sẽ không ai tin những tấm hình của tôi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,858,834 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK