プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thunder
sấm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
thunder.
tiếng sấm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thunder!
Đồ phản bội!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[thunder]
số ngày chúng bị bỏ rơi: 50.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- (thunder)
- (sấm sét)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the thunder.
sấm sét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
by thunder!
nhân danh sấm sét!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
whoa, thunder!
sấm sét!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
affectionate thunder
cái nhìn sâu sắc
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
thunder get down.
thunder... xuống đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
black thunder!
black thunder!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fear of thunder.
arachnophobia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thunder rumbling)
(sấm chớp rung chuyển)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi-ho, thunder!
hai-hô, sấm sét!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- daredevil. - [ thunder ]
- daredevil.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the thunder roared.
tiếng sét vang lên ầm ầm.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i did hear thunder.
- Đúng là anh nghe có tiếng sấm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- show us the thunder!
- cho chúng tôi nghe tiếng sấm đi nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thunder rumbling) wow.
oa, làm tốt quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thunder rumbling) jack:
subteam 2pi.vn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: