プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
togetherness.
cô biết đó. tình bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see, it's not about conflict, it's about togetherness.
nghe này đó không phải là sự xung đột, đó là sự kết hợp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there is a great feeling of togetherness and belief in the group and this news will only help to strengthen this further."
tôi cảm nhận có sự đoàn kết và tin tưởng lớn trong toàn đội và điều này sẽ giúp chúng tôi mạnh hơn."
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています