検索ワード: togetherness (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

togetherness.

ベトナム語

cô biết đó. tình bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see, it's not about conflict, it's about togetherness.

ベトナム語

nghe này đó không phải là sự xung đột, đó là sự kết hợp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there is a great feeling of togetherness and belief in the group and this news will only help to strengthen this further."

ベトナム語

tôi cảm nhận có sự đoàn kết và tin tưởng lớn trong toàn đội và điều này sẽ giúp chúng tôi mạnh hơn."

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,135,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK