検索ワード: toll coating (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

toll coating

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

coating

ベトナム語

phủ ngoài (sự)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

powder coating

ベトナム語

sơn tĩnh điện chống gỉ

最終更新: 2020-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

road toll

ベトナム語

phí đường bộ

最終更新: 2021-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

toll plaza

ベトナム語

trạm thu phí giao thông

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

for a toll.

ベトナム語

Đổi lại cái gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will my stomach need coating?

ベトナム語

bao tử tôi có cần tráng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anti-thermal low-ir coating.

ベトナム語

chống tia hồng ngoại bước sóng thấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sugar-coating it, man!

ベトナム語

tôi đang tô vẽ thêm ấy chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what about this clear coating over the skin?

ベトナム語

vậy còn lớp phủ trên da này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the toll of the bell

ベトナム語

♫ tiếng reo chuông. ♫

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gotta pay the toll.

ベトナム語

phải trả thuế qua đường chớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

+ check any ground connector of coating and equipment.

ベトナム語

+ kiểm tra đấu nối tiếp địa của thiết bị, vỏ thiết bị.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

age has taken its toll.

ベトナム語

già yếu bệnh tật

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have to order powder coating separately when you submit your order

ベトナム語

chúng tôi phải đặt bột sơn riêng khi bạn gửi đơn hàng

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aaron peels off the film marked a, exposing the adhesive coating.

ベトナム語

aaron sẽ bóc lớp băng dán ở phần a, để lộ phần dính keo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

missile detectors, front and back! and the coating: stealth!

ベトナム語

hệ thống dò tên lửa ở trước và sau, và lớp vỏ "tàng hình"!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- you come here, you pay a toll.

ベトナム語

Đến đây rồi thì phải trả phí

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-he should pay a toll. good idea.

ベトナム語

Ý hay đấy, hắn phải trả tiền lộ phí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it was the transfusion that really took its toll.

ベトナム語

việc truyền dịch cũng gây ra ít nhiều hiệu ứng phụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i never considered the toll it must take on you.

ベトナム語

tớ không bao giờ nghĩ nó như thế nào với cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,348,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK