プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hua.
hua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hua!
trương hoa chiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tong cong
tong cong
最終更新: 2024-01-17
使用頻度: 2
品質:
tong po.
Đặt cho tong po.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hua mulan
. hoa mộc lan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
hua niangzi.
hoa nương tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hua mulan!
hoa mộc lan! hoa mộc lan!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hua, get away!
trương hoa chiêu tránh ra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hua hu! here!
hoa hổ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yu tong yi pin
tong yu yi pin
最終更新: 2013-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hua tuo is gone.
hoa Đà đi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me tong po!
cho tôi đấu với tong po!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come, hua mulan!
nào, hoa mộc lan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, it's hua....
là hua...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: