検索ワード: tow year for a one love (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

tow year for a one love

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and a one...

ベトナム語

và một một ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- a one bed.

ベトナム語

- thằng nào đó tên là letto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a one day week.

ベトナム語

tuần một ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a one-shot kill.

ベトナム語

một phát chí mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a fine time of year for a ride, though.

ベトナム語

nhưng dù sao thì đây là thời điểm thích hợp trong năm để cưỡi ngựa mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a one-year-old.

ベトナム語

một tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you such a one?

ベトナム語

Ông là người như vậy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a one-time event.

ベトナム語

xảy ra một lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i call that bold talk for a one-eyed fat man.

ベトナム語

một lão mập một mắt dám nói vậy là ngon lắm đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a-one, two, three...

ベトナム語

một, hai, ba!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you're the one love.

ベトナム語

nhưng em chính là người anh yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a one-legged jockey?

ベトナム語

dô-kề một chân hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- rather ask for a tow boat.

ベトナム語

- tàu kéo thì tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- that is a one-way road!

ベトナム語

- Đó là đường một chiều!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

" a one-of-a-kind "

ベトナム語

♪ i'm one of a kind

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-nope, couldn"t get a one.

ベトナム語

- không, không một dấu nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i would like a one-day travelcard.

ベトナム語

-cái gì đấy? -1 nhánh quế, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for a one legged rancher, he's one tough son of a bitch

ベトナム語

hắn là một thằng chết tiệt cứng đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause i'm a one-man show.

ベトナム語

vì tôi là người duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- general, give us a one-mile perimeter.

ベトナム語

- tốt. - general, cho chúng tôi chu vi 1 dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,902,592 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK