プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a traveler.
khách lỡ đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
love is a traveler
♪ tình yêu là một lữ khách
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a traveler, walter.
1 người qua đường thôi, walter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jones gets her traveler.
jones có được người để làm việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey. hey, world traveler.
chào anh bạn của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're a time traveler!
Ừ, anh là người du hành thời gian. Đừng nghe lời anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and finally the traveler says:
và cuối cùng, người lữ khách nói:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's quite a traveler.
anh ấy rất thích đi du lịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have been a mental traveler.
tôi đã từng là một người du lịch tưởng tượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the killer, he's a traveler.
tên sát nhân này có một mô-típ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
except maybe from a time traveler.
không khiêu khích một chút nào. có lẽ ngoại trừ người du hành thời gian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
marion, our traveler will be thirsty.
marion, vị khách qua đường của chúng ta sẽ khát lắm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am a traveler in both time and space
"ta là một kẻ du hành trong thời gian và không gian...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you could give the traveler's blessing.
con có thể trao may mắn cho những người sẽ lên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and a priest happened by... saw the traveler.
một thầy tu tình cờ nhìn thấy anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm simply a fellow weary traveler.
tôi chỉ là một gã lang thang mệt mỏi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a smart traveler always allows for unexpected delays.
người digan thông minh luôn tính đến những trì hoãn đột xuất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you a time traveler who has arrived from the future?
phải chăng cô là người từ tương lai du hành thời gian đến đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"when ivan comes, he will give it to you, traveler."
"Ông sẽ có nước khi nào ivan đến !".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
einstein has just become the world's first time traveler.
thấy chứ, einstein đã trở thành con vật đầu tiên du hành thời gian đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: