検索ワード: trouser (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

trouser

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

undo your trouser leg.

ベトナム語

cởi quần ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no problem with that lamé trouser suit?

ベトナム語

không có vấn đề gì với cái quần đó hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you done yet, you one eyed trouser snake

ベトナム語

có được không thể hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, not much going on downstairs in the trouser department.

ベトナム語

bạn biết đó, ở dưới quần của hắn không có gì nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was just 14 years of age when a coward by the name of tom chaney shot my father down and robbed him of his life and his horse and two california gold pieces that he carried in his trouser band.

ベトナム語

tôi mới chỉ 14 tuổi khi tên hèn nhát tom chaney bắn cha tôi. cướp đi mạng sống của ông, cướp đi con ngựa của ông. và cả 2 miếng vàng california ông mang trong túi quần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

trousers

ベトナム語

quần

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,106,999 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK