検索ワード: turned upside down (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

turned upside down

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

upside down

ベトナム語

quay trên dưới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

upside down.

ベトナム語

tử thần lộn ngược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it just turned everything upside down.

ベトナム語

tôi đã làm rối tung hết thảy mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i turned the place upside-down.

ベトナム語

tôi lật ngược chổ này lên, tấm 25 không có ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have turned my world upside down.

ベトナム語

em đùa à? em đã đảo lộn thế giới của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it went backwards and then turned upside-down.

ベトナム語

nó giật lùi lại rồi bị lật nhào luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is upside down.

ベトナム語

cái này bị lật ngược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

car upside down, go.

ベトナム語

lộn ngược lại nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm upside down.

ベトナム語

- ngược đầu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm upside down!

ベトナム語

rồi, đây hết rồi bố! - Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

turn image upside down

ベトナム語

quay ngược ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

"boobs" upside down!

ベトナム語

chữ "boobs" đảo ngược!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

upside-down quail eggs

ベトナム語

trứng chim cút lộn

最終更新: 2023-11-01
使用頻度: 1
品質:

英語

-l can read upside down.

ベトナム語

- tớ có thể đọc lộn ngược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's all upside down!

ベトナム語

tất cả đều bị lục tung lên, mọi chỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, you're upside down!

ベトナム語

Ê, mày đang lộn ngược kìa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

& upside down (180 degrees)

ベトナム語

& lộn xuống (180°)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the thing is upside down!

ベトナム語

tình thế hoàn toàn đảo ngược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- wait. it's upside-down.

ベトナム語

-khoan đã, ngược đầu rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you have that upside-down?

ベトナム語

anh vừa lật ngược đó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,759,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK