検索ワード: unconsciously (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

unconsciously

ベトナム語

vô thức

最終更新: 2011-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

unconsciously, perhaps,

ベトナム語

có thể lúc đó không có ý thức

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it was unconsciously done.

ベトナム語

tôi không có ý như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and then i did it unconsciously.

ベトナム語

vậy thì bố đã làm điều đó vô ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

unconsciously, i wanted to fail,

ベトナム語

tại tôi bị phá sản thôi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

so you unconsciously named the boat after me.

ベトナム語

nên đã vô ý đặt tên chiếc thuyền theo tên con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know you got them when they start to unconsciously mimic you.

ベトナム語

một khi giải quyết xong bọn họ, bọn họ sẽ bắt đầu bắt chước anh trong vô thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

could one be unconsciously gifted with a perception power which would allow us...

ベトナム語

liệu có ai có giác quan thứ sáu có thể giúp ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

once she pointed at my hands, my hands start nipping my breast unconsciously and it hurts.

ベトナム語

khi cô ấy chỉ vào bàn tay của tôi, bàn tay của tôi bắt đầu bóp vú của tôi một cách vô thức và nó đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

look at the stamp, three attempts at licking, she's obviously unconsciously retaining saliva.

ベトナム語

cô ta rõ ràng vô thức nuốt nước bọt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm sorry to cause pain to anyone, but it was unconsciously done, and i hope will be of short duration.

ベトナム語

tuy nhiên, việc này không phải do chủ định tôi mong nó sẽ chóng qua

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cellular memory, based on the theory that all living tissues have the capacity to remember cellular memory explains how energy and information from a donor's tissue can transfer consciously or unconsciously to the recipient.

ベトナム語

ký ức dựa trên lý thuyết rằngntất cả các tế bào sống có khoảng trống để nhớ... ký ức tế bào giải thích làm thế nàonnăng lượng và thông tin từ... cho người nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,046,260 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK