検索ワード: use before (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

use before

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

before

ベトナム語

trước

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 14
品質:

参照: Translated.com

英語

before.

ベトナム語

trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

before?

ベトナム語

trước khi vào đại học?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- before?

ベトナム語

- trước kia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

before use

ベトナム語

trong trường hợp máy in gặp trục trặc khi ở nước ngoài, vui lòng gửi về ngừa chấn thương cho bản thân bạn và những người xung quanh, đồng

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

even before.

ベトナム語

còn trước đó nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

before what?

ベトナム語

trước cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- long before.

ベトナム語

- trước nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- before what?

ベトナム語

- trước gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

what did you use before?

ベトナム語

trước đó cô dùng gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

stone did use it before.

ベトナム語

stone đã dùng nó trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

before reloading

ベトナム語

trước khi nạp lại

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

before college.

ベトナム語

trước đại học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

~before section

ベトナム語

phía t~rước phần

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- before verdun.

ベトナム語

- trước verdun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

- before school?

ベトナム語

- trước khi đi học?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

not that i was much use before, but...

ベトナム語

không nhiều như trước đây, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

shake well before use

ベトナム語

lắc kỹ trước khi sử dụng

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you must use a column name before 'like'.

ベトナム語

phải dùng tên cột trước « like ».

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

cut it before he uses it.

ベトナム語

hãy chặt bỏ trước khi hắn xử dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,938,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK