検索ワード: vespania (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

vespania

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

now, vespania needs this strength.

ベトナム語

giờ đừng trông mong gì ở vespania này nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an unknown ore has been found in vespania country.

ベトナム語

quốc gia vespania không ai không biết chuyện này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

other than nature and peace, this vespania country...

ベトナム語

vespania này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've got the official request from vespania country.

ベトナム語

chúng ta đã có yêu cầu chính thức từ quốc gia vespania

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after that, we'll be going back to vespania country.

ベトナム語

sau đó chúng ta sẽ trở về vespania

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please put your hands together for our special guest, from vespania country.

ベトナム語

xin một tràng vỗ tay cho khách mời đặc biệt của chúng ta công chúa mira đến từ vespania

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this vespania. together with me, let's create a great future for it.

ベトナム語

Đây là vespania ngươi sẽ có 1 tương lai huy hoàng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as a famous detective, you don't even know lupin? till arrival in vespania.

ベトナム語

anh thậm chí không biết cả lupin ở vespania sao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, this small rock. it's the our lucky charm, vespania's stone.

ベトナム語

là một kẽ nứt viên ngọc vespania

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

queen sakura and prince gill from the vespania country, died in a misfire, when they went hunting together.

ベトナム語

0)}Đừng có đưa tin không đúng lúc thế chứ... nữ hoàng sakura và hoàng tử gill của nước vespania qua đời vì tai nạn trong khi đi săn bắn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if the one who kidnapped her is this country's people, what would happen to the relationship between japan and vespania?

ベトナム語

nếu có một ai đó thật sự bắt cóc công chúa thì điều gì sẽ xảy ra trong mối quan hệ giữa nhật bản và vespania?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes. i can't give this country to sister. if the mineral mining is approved, the environment of vespania will be polluted.

ベトナム語

ta không thể giao đất nước này cho cô được thì môi trường của vespania sẽ bị ô nhiễm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you're 19 years old. still underage. in vespania, once you turn 17, you're old enough to smoke and have liquor.

ベトナム語

vẫn là vị thành niên một khi đã 17 tuổi là đủ để hút thuốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

normally, the princess should cancel the visit to japan. but, i think the vespania country wants to build a good relationship with japan, for it's powers.

ベトナム語

bình thường thì công chúa sẽ hủy chuyến đi nhật lần này mình nghĩ quốc gia vespania đó mới là mục đích chính

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,333,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK