プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
route 25
lộ 25
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
en route.
Đang trên đường tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oral route :
xâm nhập qua đường miệng:
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- en route.
Đang tới đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
determine route
xác định lộ trình
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
1702 route 12.
1702 tuyến đường 12.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
return route:
Đường rút lui:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
en route home base.
trên đường về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a parade route?
diễu binh hả trời?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the southern route.
- hướng nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you know route 66?
- anh biết tuyến đường 66 chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cdc already en route.
kẻ tấn công không phải con người hãy chú ý thận trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what's the route?
-tin gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
doesn't seem viable.
có vẻ không khả thi chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an ancient escape route.
một lối thoát hiểm từ cổ xưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- same route four days running.
- chạy liên tục 1 chu kỳ như thế 4 ngày qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
roger, i'm en route.
roger, tôi đang trên đường đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"a viable business opportunity."
một cơ hội kinh doanh hiếm có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています