人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
we've had several reports.
chúng ta có một vài báo cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
recently we have had several disasters.
gần đây chúng ta có rất nhiều thảm họa.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
we've had several overdose victims recently.
chúng ta có vài nạn nhân đã dùng quá liều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we had 16.
chúng ta có mười sáu con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we had him!
chúng tôi đã bắt được hắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we had fun.
- chưa. - hồi đó mình vui vẻ quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we had a date.
- chúng ta có hẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we had a deal!
chúng ta đã thỏa thuận với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we had a deal.
- chúng ta đã thỏa thuận rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and we had to-
- ...và chúng tôi đã phải...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and we had words.
và bọn em khẩu chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we had a choice:
chúng tôi đã chọn lựa:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we had a problem.
-chúng tôi có chút vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- well, we had problems.
- chúng tôi có vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"we've had several enquiries from teams in england and italy.
"chúng tôi đã nhận được một số lời đề nghị từ các đội bóng ở anh và italia.
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i've had several chances to eliminate you tonight.
tôi có vài cơ hội tối này để loại ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my mother had several men and several problems, but she always took care of me and i took care of her.
mẹ tôi có nhiều đàn ông, và nhiều rắc rối, nhưng bả luôn quan tâm tới tôi và tôi cũng quan tâm tới bả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: