検索ワード: we had several deductions (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

we had several deductions

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

we've had several reports.

ベトナム語

chúng ta có một vài báo cáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

recently we have had several disasters.

ベトナム語

gần đây chúng ta có rất nhiều thảm họa.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

英語

we've had several overdose victims recently.

ベトナム語

chúng ta có vài nạn nhân đã dùng quá liều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we had 16.

ベトナム語

chúng ta có mười sáu con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we had him!

ベトナム語

chúng tôi đã bắt được hắn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we had fun.

ベトナム語

- chưa. - hồi đó mình vui vẻ quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we had a date.

ベトナム語

- chúng ta có hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we had a deal!

ベトナム語

chúng ta đã thỏa thuận với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we had a deal.

ベトナム語

- chúng ta đã thỏa thuận rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and we had to-

ベトナム語

- ...và chúng tôi đã phải...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and we had words.

ベトナム語

và bọn em khẩu chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we had a choice:

ベトナム語

chúng tôi đã chọn lựa:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we had a problem.

ベトナム語

-chúng tôi có chút vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, we had problems.

ベトナム語

- chúng tôi có vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"we've had several enquiries from teams in england and italy.

ベトナム語

"chúng tôi đã nhận được một số lời đề nghị từ các đội bóng ở anh và italia.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i've had several chances to eliminate you tonight.

ベトナム語

tôi có vài cơ hội tối này để loại ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my mother had several men and several problems, but she always took care of me and i took care of her.

ベトナム語

mẹ tôi có nhiều đàn ông, và nhiều rắc rối, nhưng bả luôn quan tâm tới tôi và tôi cũng quan tâm tới bả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,070,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK