プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
welcome back
chào mừng trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
welcome back.
chào mừng về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
welcome back!
chào mừng bạn đã quay trở lại vietnam
最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome back
Ông ấy đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome back.
chào cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome back tony
chào mừng việt nam trở lại
最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome back, bill.
mia, mia, vặn nhỏ tí nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome back, girl!
Ôi, galochka chào mừng bà trở về!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome back, sir.
chào anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome back maddy
mừng trở lại, maddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
warden, welcome back.
sở trưởng mạnh giỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
welcome back, broham!
chào mừng cậu trở lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- welcome back, brother.
- chào mừng trở về, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: