検索ワード: what is in that box (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what is in that box?

ベトナム語

rốt cuộc là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, what is in that?

ベトナム語

có gì trong đây vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what is in that room?

ベトナム語

- có gì trong phòng đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is in here?

ベトナム語

thứ gì đang ở trong đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what's that box?

ベトナム語

hộp gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is in you that is so hot?

ベトナム語

cái gì trong cô mà nóng quá vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

will is in that cave.

ベトナム語

will ở trong hang đá đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what is in the area?

ベトナム語

có gì ở đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what does jeanine think is in that box caleb?

ベトナム語

jeanine nghĩ là... có thứ gì trong chiếc hộp đó hả caleb?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

man! what is in here?

ベトナム語

xem có gì trong đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but what is in his mind?

ベトナム語

nhưng hắn ta nghĩ gì trong đầu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what gold is in that mountain is cursed.

ベトナム語

vàng trong ngọn núi đó đã bị nguyền rủa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

elvira is in that world.

ベトナム語

trong thế giới đó có elvira.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a thief is in that barn!

ベトナム語

một tên trộm trong kho thóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can't look in that box!

ベトナム語

- mày không được mở ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i put your dishes in that box.

ベトナム語

tôi bỏ dĩa của cô trong cái hộp đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

holly, do you have any idea what was in that box?

ベトナム語

holly, cô có biết trong hộp có gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right. what is in the safe?

ベトナム語

- Được rồi, có gì trong cái két?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

everything i know is in that drive.

ベトナム語

mọi thứ tôi biết đều ở trong ổ cứng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's box one.

ベトナム語

Đó là khối số một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,948,090,131 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK