検索ワード: who's baby same to (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

who's baby same to

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's all the same to her.

ベトナム語

với cô ta thì cũng như nhau thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

same to u

ベトナム語

have a nice day

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- same to you.

ベトナム語

- tạm biệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the same to you.

ベトナム語

tôi cũng chúc bạn như thế.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if it's all the same to you, sergeant...

ベトナム語

với ông thì như nhau cả, trung sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, look, if it's all the same to you,

ベトナム語

nghe này, tôi cũng như các người ở đây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

same to you, munchkin.

ベトナム語

cả con nữa, munchkin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

same to you, buddy!

ベトナム語

tụi mày cũng vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- same to you, albert.

ベトナム語

- anh cũng vậy, albert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thank you... same to you

ベトナム語

chúc bạn ngày mới vui vẻ

最終更新: 2020-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i 'll do the same to her.

ベトナム語

tôi sẽ làm điều tương tự với con bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he'll do the same to you!

ベトナム語

hắn sẽ làm y vậy với các người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a nazi or a resistance fighter, it's the same to me.

ベトナム語

một tên quốc xã hay một chiến sĩ kháng chiến, đối với tôi cũng giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and the same to you, superintendent.

ベトナム語

và ông cũng vậy. giám thị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- they all look the same to me.

ベトナム語

- Đối với tôi thì chúng đều như nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

could you do the same to me?

ベトナム語

Ông có thể làm như vậy với tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thank you, sir, same to you.

ベトナム語

- cám ơn, sếp, ông cũng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's the girl who baby- sits for them?

ベトナム語

bye. debbie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'd rather you kept your trousers on, if it's all the same to you.

ベトナム語

tôi thích thấy ông kéo quần lên hơn, nếu ông không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't you think if push came to shove, he's do the same to you?

ベトナム語

anh không nghĩ là khi giọt nước tràn li, ông ta sẽ làm tương tự với anh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,994,964 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK