検索ワード: who want to buy cvv (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

who want to buy cvv

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

who want to sell cvv

ベトナム語

sel cvv

最終更新: 2016-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn khôn

最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

want to buy some?

ベトナム語

muốn mua một ít hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy it.

ベトナム語

tôi muốn mua nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you want to buy any kind

ベトナム語

bạn muốn mua loại nào

最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy trees.

ベトナム語

hồi âm nhé

最終更新: 2023-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and you want to buy some?

ベトナム語

và cậu muốn mua?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you want to buy one?

ベトナム語

con muốn nuôi một con không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you want to buy bombs.

ベトナム語

nhưng mà anh, anh lại muốn mua bom cơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to buy cars, man.

ベトナム語

tôi chỉ muốn mua vài chiếc xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

miss ba, you want to buy wine?

ベトナム語

cô ba, cô muốn mua rượu hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you want to buy? many guns here!

ベトナム語

anh muốn mua gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

not unless you want to buy it.

ベトナム語

trừ khi bà muốn mua nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

want to buy some indian scalps?

ベトナム語

mua da đầu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy a monitor for work

ベトナム語

tôi muốn mua màn hình để làm việc

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why would they want to buy me?

ベトナム語

- sao họ lại muốn mua em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy a new birth certificate

ベトナム語

sinh nhut con muong mua cai gi

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy something special for her.

ベトナム語

tôi muốn mua thứ gì đó đặc biệt cho cô ấy.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who wants to bet?

ベトナム語

ai muốn cá?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy american air defense protocols.

ベトナム語

tôi muốn mua kế hoạch phòng không của mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,904,497 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK