検索ワード: why this question (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

why are you asking this question

ベトナム語

nhà tôi hết gạo rồi

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why this?

ベトナム語

tại sao lại như vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yo, answer this question,

ベトナム語

anh, trả lời câu hỏi này:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- just answer this question.

ベトナム語

- hãy trả lời câu hỏi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and why this?

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who can answer this question?

ベトナム語

ai có thể giải bài này ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why this delay?

ベトナム語

sao lại chậm trễ thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so ask yourself this question, huh?

ベトナム語

vậy tôi sẽ hỏi anh một câu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i believe this question interests you.

ベトナム語

- tôi tin rằng vấn đề này làm các vị quan tâm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this question we don't need anymore

ベトナム語

câu hỏi này chúng tôi không cần nữa

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let's be frank in this question.

ベトナム語

chúng ta hãy thẳng thắn trong câu hỏi này.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but why this slaughter?

ベトナム語

♫ nhưng tại sao lại có cuộc tàn sát này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

two options are available for this question:

ベトナム語

có hai tùy chọn thích hợp với câu hỏi này:

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

why this winkie's?

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

that is why this happened.

ベトナム語

vì vậy chuyện đã trở nên thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

this question will get it's answer very soon

ベトナム語

vấn đề này sẽ có câu trả lời nhanh thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- oh. you mean "why this?"

ベトナム語

Ý mày là tại sao cái này hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- why this unannounced visit?

ベトナム語

- tại sao đến lại không báo trước?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- that's why this is good.

ベトナム語

- vậy nên kế hoạch này mới tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

now, i'm gonna ask you this question one time.

ベトナム語

nên tao sẽ hỏi mày 1 lần nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,945,684,949 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK