検索ワード: why you don't receive my call (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

receive my call

ベトナム語

Đừng lo, chúng ta sẽ gặp lại nhau.

最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i beep you, you don't return my call.

ベトナム語

nhắn phonelinke thì cậu không trả lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why you don't tell me?

ベトナム語

- sao chú không nói cho cháu biết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know why you don't talk.

ベトナム語

tôi biết vì sao ông không nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you know why you don't know?

ベトナム語

- mày có biết vì sao mày không biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why, you don't trust me?

ベトナム語

- tại sao, các anh không tin tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why, you don't have $60,000?

ベトナム語

sao nào, cậu không có 60,000 đôla sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- is that why you don't see him?

ベトナム語

- do đó cậu không gặp cậu ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't stop giving love even if you don't receive it.

ベトナム語

Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you know why you don't sleep well?

ベトナム語

- cậu biết tại sao cậu ngủ không ngon không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so let me ask you why you don't sleep

ベトナム語

sao bạn hỏi vậy

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can understand why you don't trust us.

ベトナム語

tôi có thể hiểu tại sao anh không tin chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why, you don't know who you are, do you ?

ベトナム語

tại sao, bạn không thể nào biết mình laf ai nữa ah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i don't know why you don't believe that.

ベトナム語

- không hiểu sao em lại không tin điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hate when you don't answer my calls, buddy.

ベトナム語

tôi rất ghét khi anh không nghe máy, anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have no idea why you don't give her a chance.

ベトナム語

em không hiểu tại sao anh lại không cho cô ấy một cơ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

'that's why you don't have friends from before that date.'

ベトナム語

Đó là lý do cô không có bạn bè từ trước ngày đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i thought of a reason why you don't have to kill me.

ベトナム語

tôi đã nghĩ ra một lý do tại sao anh không cần phải giết tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't understand why you don't want to wear it, ronald.

ベトナム語

mình không hiểu sao bồ không muốn mặc nó nữa, ronald.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just still don't understand why you don't go to kleinman.

ベトナム語

em chỉ không hiểu tại sao anh không đến chỗ bác sĩ kleinman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,941,859,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK