検索ワード: why you don't reply my messages (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you don't reply well

ベトナム語

làm thế nào nó ở đằng kia

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why, you don't like it?

ベトナム語

tại sao, anh không thích nó ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why you don't tell me?

ベトナム語

- sao chú không nói cho cháu biết?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was wondering why you don't like my cousin.

ベトナム語

tôi đang tự hỏi sao anh không thích em họ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you know why you don't know?

ベトナム語

- mày có biết vì sao mày không biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- why, you don't trust me?

ベトナム語

- tại sao, các anh không tin tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why, you don't have $60,000?

ベトナム語

sao nào, cậu không có 60,000 đôla sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- is that why you don't see him?

ベトナム語

- do đó cậu không gặp cậu ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bitch, why you don't just say that?

ベトナム語

Đồ điên , đừng nói thế nữa được không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so let me ask you why you don't sleep

ベトナム語

sao bạn hỏi vậy

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can understand why you don't trust us.

ベトナム語

tôi có thể hiểu tại sao anh không tin chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why, you don't know who you are, do you ?

ベトナム語

tại sao, bạn không thể nào biết mình laf ai nữa ah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i don't know why you don't believe that.

ベトナム語

- không hiểu sao em lại không tin điều này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, now i know why you don't like fun things.

ベトナム語

giờ thì tớ biết tại sao cậu không thích mấy thứ vui vẻ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have no idea why you don't give her a chance.

ベトナム語

em không hiểu tại sao anh lại không cho cô ấy một cơ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

'that's why you don't have friends from before that date.'

ベトナム語

Đó là lý do cô không có bạn bè từ trước ngày đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe that's why you don't do this estupido thing with my gun in your back.

ベトナム語

có lẽ đó là lý do anh không làm chuyện ngu ngốc khi tôi chĩa súng sau lưng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i thought of a reason why you don't have to kill me.

ベトナム語

tôi đã nghĩ ra một lý do tại sao anh không cần phải giết tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i can't understand why you don't want to wear it, ronald.

ベトナム語

mình không hiểu sao bồ không muốn mặc nó nữa, ronald.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and it's such a mystery why you don't have a girlfriend, lyle.

ベトナム語

và đó thực sự là một bí mật. sao cậu chưa có bạn gái, lyle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,724,570 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK