プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
willingly.
muốn vậy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i die willingly
ta cam lòng hy sinh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do so willingly.
sẵn sàng làm như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, not willingly.
không cần tự nguyện đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've suffered willingly.
con đã hết lòng chịu đựng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i-i'll go willingly.
Để tôi tự đi vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that you bit the bait so willingly
rằng mày dễ cắn câu như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you willingly accept the bond?
ngươi có nguyện ý đón nhận lời thề này không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
admit them willingly into your being
hãy sẵn lòng chấp nhận chúng vào trong con người em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- if they don't come willingly, yes.
- nếu họ không chịu đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he lent me the money quite willingly.
anh ta rất sẵn lòng cho tôi vay tiền.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
and they spent the night together willingly.
và họ qua đêm với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you've performed them well, apparently willingly.
anh đã làm điều đúng, và với ý tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
humanity needed to surrender its freedom willingly.
nhân loại cần tự nguyện giao nộp tự do của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for whatever you command, i will perform it willingly.
bất cứ điều gì mọi người muốn ta sẵn sàng đáp ứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i am not... going to willingly condemn you to hell.
và tôi sẽ ko ... tự nguyện đưa cậu xuống địa ngục đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
at that point, when she willingly surrenders herself to him--
vấn đề ở đây là cô ta sẽ sẵn sàng hiến dâng mình cho ông ấy--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we can offer attractive incentives for those who willingly combine.
chúng tôi có thể cung cấp ưu đãi hấp dẫn Đối với những ai tình nguyện kết hợp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't willingly throw you into another man's arms.
anh không thể tự nguyện ném em vào vòng tay của kẻ khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"let destiny take its course "accept willingly what is given.
"hãy để cho số phận ra tay định đoạt và chấp nhận bất cứ gì nó bắt bạn phải chịu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています