プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- i'm winking.
- tôi đang nháy mắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm winking' at ya
em đang ra dấu cho anh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
why do you keep winking at me?
sao mẹ cứ nháy mắt với con hoài vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has got the tic of winking his right eye
anh ta bị hấp háy mắt bên phải
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
why should i be winking at my own daughter, pray?
sao mẹ phải nháy mắt với con gái mẹ, nói xem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, i'm winking because that's what actually happened.
tôi nháy mắt vì sự việc đúng là như vậy đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she's winking at me. but it turns out that's what they do.
cô ta nháy mắt với tôi, nhưng hóa ra đó là nghề của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
well, i liked you better when you were winking' at waitresses and shootin' the heads off of chickens.
tôi thích cậu hơn khi cậu còn nháy mắt với bồi bàn và bắn vỡ đầu gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you wouldn't be winking at waitresses anymore. i'd still wink, i just wouldn't be able to do anything about it.
- vẫn nháy được, chỉ không làm gì được thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: