検索ワード: with my wife (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

with my wife

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my wife,

ベトナム語

vợ tôi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

英語

my wife!

ベトナム語

- Ôi vợ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my wife.

ベトナム語

- vợ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my wife?

ベトナム語

- vợ tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dance with my wife.

ベトナム語

khiêu vũ với vợ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm with my wife.

ベトナム語

tôi đang đi cùng vợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- slept with my wife?

ベトナム語

- chơi cả vợ tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've been with my wife.

ベトナム語

mày đã ngủ với vợ tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you slept with my wife!

ベトナム語

- còn mày thì phịch vợ ông!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

back home with my wife and boys.

ベトナム語

Để ở nhà với vợ con tôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

heard the news... with my wife.

ベトナム語

làm ơn nói với con đó không phải là sự thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i cannot stay with my wife.

ベトナム語

- thần không thể ở với vợ thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you finished with my wife yet?

ベトナム語

cô đã làm cho vợ tôi xong chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if you let me stay with my wife.

ベトナム語

- nếu cô để tôi ở lại với vợ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"'what are you doing with my wife?"'

ベトナム語

"'anh đang làm gì với vợ của tôi vậy '"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i got into a fight with my wife.

ベトナム語

tôi đã đánh nhau với vợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you leaving me here with my wife?

ベトナム語

Đừng bỏ tôi lại 1 mình với vợ tôi chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you cover with my wife, right?

ベトナム語

nhưng anh giúp tôi che giấu với vợ tôi được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it had nothing to do with my wife.

ベトナム語

và nó không dính dáng gì với vợ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- why don't you dance with my wife?

ベトナム語

- sao anh không nhảy với vợ tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,199,096 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK