検索ワード: worded (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

worded

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's very poorly worded.

ベトナム語

- từ ngữ nghèo nàn quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even though he worded it a bit better.

ベトナム語

nhưng cách diễn đạt của anh ta tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most of the men had worded in skiilled trades such as carpentry or printing

ベトナム語

hầu hết đàn ông đều làm việc trong những nghề kĩ năng như thợ mộc hay ấn loát

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

英語

i don't know about you, but i intend to write a strongly worded letter to the white star line about all this.

ベトナム語

anh không hiểu rõ, nhưng anh dự định viết một lá thư với lời lẽ mạnh mẽ ... gửi cho hãng hàng hải ngôi sao trắng về tất cả những chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(chief) look, we've got to defuse this thing before it gains traction, so you're gonna craft a carefully-worded apology explaining how you made a mistake in the heat of the moment and it'll never happen again.

ベトナム語

nghe này, chúng ta sẽ xoa dịu vụ này trước khi to chuyện, vậy liệu anh có thể gửi 1 lời xin lỗi đầy thiện chí, giải thích anh đã mắc sai lầm ra sao vào lúc căng thẳng đó và điều đó sẽ không bao giờ tái diễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,474,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK