検索ワード: working approach (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

working approach

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

approach

ベトナム語

sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

approach...

ベトナム語

gần thêm chút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cost approach

ベトナム語

cách tiếp cận chi phí

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

best approach...

ベトナム語

cách tiếp cận tốt nhất là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they approach!

ベトナム語

chúng đang tới !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

approach voyage

ベトナム語

chuyển đi đã hợp đồng.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

approach flaps.

ベトナム語

chuẩn bị đáp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

let them approach!

ベトナム語

Đứng lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cash balance approach

ベトナム語

cách tiếp cận tồn quỹ (số dư tiền mặt)

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

approach with caution.

ベトナム語

hãy thận trọng khi tiếp cận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

data-driven approach

ベトナム語

cách tiếp cận theo định hướng dữ liệu

最終更新: 2018-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- approach speed 140.

ベトナム語

-tốc độ 140.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

capital theoretic approach

ベトナム語

phương pháp lý thuyết qui về vốn

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

initiating final approach.

ベトナム語

bắt đầu cuộc tiếp cận cuối cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

whole-school approach

ベトナム語

phương pháp tiếp cận toàn trường

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nikki's on approach.

ベトナム語

nikki đang tiếp cận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cpa closest point approach

ベトナム語

sự tiếp cận ở điểm gần nhất

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

we approach this like writers.

ベトナム語

chúng ta sẽ tiếp cận như những nhà văn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

saberhawk one, final approach.

ベトナム語

saberhawk 1, chặng cuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- approach miss thing again.

ベトナム語

-tiếp cận cô ấy một lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,978,610 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK