プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
approach
sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
approach...
gần thêm chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cost approach
cách tiếp cận chi phí
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
best approach...
cách tiếp cận tốt nhất là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they approach!
chúng đang tới !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
approach voyage
chuyển đi đã hợp đồng.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
approach flaps.
chuẩn bị đáp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let them approach!
Đứng lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cash balance approach
cách tiếp cận tồn quỹ (số dư tiền mặt)
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
approach with caution.
hãy thận trọng khi tiếp cận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
data-driven approach
cách tiếp cận theo định hướng dữ liệu
最終更新: 2018-04-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- approach speed 140.
-tốc độ 140.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
capital theoretic approach
phương pháp lý thuyết qui về vốn
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
initiating final approach.
bắt đầu cuộc tiếp cận cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whole-school approach
phương pháp tiếp cận toàn trường
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
nikki's on approach.
nikki đang tiếp cận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cpa closest point approach
sự tiếp cận ở điểm gần nhất
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
we approach this like writers.
chúng ta sẽ tiếp cận như những nhà văn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
saberhawk one, final approach.
saberhawk 1, chặng cuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- approach miss thing again.
-tiếp cận cô ấy một lần nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: