検索ワード: workshop three (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

three

ベトナム語

3

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

英語

three ...

ベトナム語

ba...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 15
品質:

英語

three!

ベトナム語

mình thấy thật bay bổng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- three.

ベトナム語

- ba băng. - ba băng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- three!

ベトナム語

bốn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

main workshop

ベトナム語

phân xưởng chính

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

production workshop

ベトナム語

phân xưởng chính

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

workshop chavez.

ベトナム語

tiệm chavo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

area of workshop:

ベトナム語

diện tích nhà xưởng sử dụng:

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

英語

- interesting workshop.

ベトナム語

- cũng thú vị đấy - Ừ, chúng tôi đã làm nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cmp – phylon workshop

ベトナム語

xƯỞng cmp – phylon

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

chavez's workshop.

ベトナム語

tiệm chavo đây. Ông đúng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- chavo's workshop.

ベトナム語

- tiệm chavo. rigo đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the workshop will cover:

ベトナム語

buổi hướng dẫn sẽ bao gồm các chủ đề:

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

英語

-what about the workshop?

ベトナム語

- vâng thưa ngài . - tối nay .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- deon wilson to the workshop.

ベトナム語

- deon wilson xuống xưởng ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

teacher training workshop, conference

ベトナム語

hội thảo giáo viên

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

英語

consider my workshop your new playhouse.

ベトナム語

cứ coi xưởng của tôi như sân chơi của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the exploding chest, in my workshop.

ベトナム語

làm nổ tung ngực trong xưởng của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i took a feminist clown workshop once.

ベトナム語

từng móc một tên hề trong hội thảo nữ quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,948,513,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK