検索ワード: xec viet nam (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

xec viet nam

ベトナム語

xoài việt nam

最終更新: 2020-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

viet nam

ベトナム語

tên tập tin ảnh mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phim set viet nam

ベトナム語

phim thiết viet nam

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

mk o viet nam ak

ベトナム語

mk o viet nam ak

最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

i'm from viet nam

ベトナム語

tôi đến từ việt nam

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

xem phim loan luan viet nam

ベトナム語

xem phim cho vay luan việt nam

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

hiep dam viet namphim sex

ベトナム語

hiep dam việt nam phim sex

最終更新: 2017-05-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cau giay, ha noi, viet nam

ベトナム語

cầu giấy, hà nội, việt nam

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phim set viet nam nguoi lon

ベトナム語

phim set việt nam nguoi

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

film set 18 years gai viet nam

ベトナム語

phim set gai 18 tuoi viet nam

最終更新: 2023-10-22
使用頻度: 16
品質:

参照: 匿名

英語

ban biet noi tieng viet nam khong

ベトナム語

最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the north viet nam has four seasons.

ベトナム語

miền bắc có 4 mùa xuân hạ thu đông

最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

toi la viet nam toi khong hieu ngoai ngu

ベトナム語

toi la nguoi viet nam toi khong hieu ngoai ngu

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

toi la nguoi viet nam toi khong biet noi tieng anh

ベトナム語

we can use translator. do you live in arizona?

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

amphibian communities of the southern viet nam: preliminary data.

ベトナム語

amphibian communities of the southern viet nam: preliminary data.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am in earnest to become one of the students of viet nam summer school of sience 2019.

ベトナム語

tôi thiết tha mong muốn được trở thành học viên của viet nam summer school of sience 2019.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

curved-flowers-far-hoi-chu-viet-nam-nonsense 1000

ベトナム語

cong-hoa-xa-hoi-chu-nghia-viet-nam 1000

最終更新: 2016-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đã có người phụ nữ việt nam nào đang làm việc tại lab của bạn chưa? tôi sẽ mang văn hóa cũng như tinh thần dấn thân cho khoa học của phụ nữ viet nam đến tmu để hòa vào sự đa dạng văn hóa của trường bạn.

ベトナム語

has any vietnamese woman ever worked for your lab? i will bring my ethnic culture and spirit, which every vietnamese woman use to devote themselves to the science, to tmu in order to richen the university’s cultural diversity.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there are many special food in viet nam but my favourite is pho bo. i like pho bo very much because it is delicious. i often eat it with my mother in the mornin.the ingredients of pho bo are ricenoodles,beef bones and onions.it takes several hours to prepare. sometimes,i eat spring roll instead of pho bo.i love pho bo veri much i can it every day without being bored.

ベトナム語

có rất nhiều món ăn đặc biệt ở việt nam nhưng tôi thích là phở bo. tôi rất thích phở bo vì nó rất ngon. tôi thường ăn nó với mẹ tôi trong mornin.các thành phần của phở bo là ricenoodles, xương bò và hành tây. phải mất vài giờ để chuẩn bị. thỉnh thoảng, tôi ăn chả giò thay vì phở bo. tôi yêu phở bo veri nhiều tôi có thể nó mỗi ngày mà không bị nhàm chán.

最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,993,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK